Thể loại
Đóng
123
@456
Đăng xuất
Ngày xưa, Thái Tổ lập ra kho này, muốn dùng vàng bạc để đổi lấy đất U Yên." Hiếu Tông cảm khái với cận thần, "Nhưng triều Tống của chúng ta giờ đây, chỉ có thể dùng nó để vá những lỗ thủng trên con thuyền mục nát."
Quần thần không ai nói nên lời.
Sự "ảo mộng tan vỡ" của Kho Phong Trang không phải trong một sớm một chiều, mà là sự sụp đổ từ từ suốt trăm năm. Từ chỗ là "chí hướng của tổ tông" ban đầu, nó biến thành "kho tiền riêng của hoàng cung", rồi thành "c/ứu tế thiên tai", cuối cùng hòa tan hoàn toàn vào ngân khố quốc gia, tan biến giữa vô số văn thư và sổ sách.
Cánh cửa đ/á và ổ khóa sắt năm nào dần phủ đầy bụi thời gian. Thái giám trông kho thay đổi hết đời này sang đời khác, về sau thậm chí không còn ai thực sự biết ng/uồn gốc ban đầu của nó, chỉ coi như một kho tàng bình thường, ghi chép số bạc ra vào mỗi ngày.
Nhưng trong miệng các văn nhân Giang Nam, nó lại trở thành một biểu tượng khác. Có người viết câu thơ:
"Kho Phong Trang trống rỗng ngàn năm,
Chỉ còn bụi vàng khóa cửa sắt."
Đó là lời châm biếm, cũng là tiếng thở dài ai oán.
Trong vô số đêm gió táp mưa sa, các hoàng đế Nam Tống có lẽ vẫn mơ về kho báu ấy. Trong mộng, nó vẫn chất đầy vàng bạc, gấm vóc như núi, có thể một sớm dấy binh hùng, thẳng tiến Yên Vân; tỉnh dậy, chỉ còn vô vàn hiện thực phũ phàng - yên phận nơi góc biển, kho tàng tan thành mây khói.
Số phận Kho Phong Trang chính là hình ảnh thu nhỏ vận mệnh triều Tống. Nó sinh ra từ hào khí, chìm đắm trong do dự, cuối cùng tan biến trong bất lực.
Khi vị thái giám cuối cùng biết rõ nội tình qu/a đ/ời, khi bản tấu chương cuối cùng về "Kho Phong Trang" bị bụi thời gian vùi lấp, kho báu này hoàn toàn rút khỏi vũ đài lịch sử.
Nó để lại, chỉ là một giai thoại bi kịch được hậu thế nhai đi nhai lại.
Chương 8: Tấm gương bi kịch - Hình ảnh thu nhỏ của nhà Tống giàu mà không mạnh
Đêm Lâm An, ánh nước lấp lánh.
Trăng non như lưỡi liềm, in bóng trên sông Tiền Đường, lay động theo sóng nước. Trong thành, lầu rư/ợu vẫn ca múa, đèn đuốc sáng trưng, nhưng không che giấu nổi hung tin từ biên ải truyền về. Tin quân Kim nam tiến như ngọn gió lạnh xuyên qua phố phường, khiến lòng dân thêm giá buốt.
Một lão thư sinh ngồi trong quán trà ven sông, nghe khách bàn bạc chuyện xưa: "Nghe nói thời tổ tông có cái kho Phong Trang, lương tiền chất như núi, nếu còn, đâu đến nỗi khốn cùng như hôm nay?"
Lão thư sinh lắc đầu cười, giọng đượm chua xót: "Có thì sao? Núi vàng núi bạc, nếu không có gan dạ cùng binh lực, cũng chỉ là hư ảo."
Câu nói ấy, tựa như chạm trúng vấn đề căn cơ trăm năm của nhà Tống.
Từ khi lập quốc, triều Tống đã chọn quốc sách "trọng văn kh/inh võ". Văn thần nắm quyền, võ tướng bị chế ước, binh quyền nắm ch/ặt trong tay triều đình. Việc này tuy ngăn được họa phiên trấn cát cứ, nhưng cũng làm suy yếu nền móng quân sự quốc gia. Sự tồn tại của Kho Phong Trang vốn là sự bù đắp cho khiếm khuyết này - dùng tiền tài đổi lấy an toàn, dùng tích lũy đổi lấy thời cơ chiến tranh.
Nhưng lịch sử đã chứng minh một cách tà/n nh/ẫn: vàng bạc không thể hóa thành mũi nhọn quân sự.
Vào những năm Khánh Lịch đời Nhân Tông, khi triều đình bàn việc bắc ph/ạt, có người nhắc đến Kho Phong Trang tích lũy dày, có thể dùng. Phạm Trọng Yêm thở dài: "Tiền tuy có thể dùng, nhưng tướng sĩ ở đâu?" Một câu nói, diễn tả hết sự bất lực.
Trăm năm qua, Kho Phong Trang vô số lần mở ra, c/ứu đói, bổ sung quân lương, thậm chí chống đỡ những trận chiến biên giới với Tây Hạ, Liêu. Nhưng nó chưa bao giờ hoàn thành sứ mệnh ban đầu - thu phục đất Yên Vân. Mỗi khi có người nhắc đến "chí nguyện tổ tông", phần nhiều chỉ sục sôi nhất thời, cuối cùng đều bị hiện thực đ/è bẹp.
Mâu thuẫn ấy, dần thấm vào m/áu xươ/ng nhà Tống.
Thi nhân dân gian ngâm vịnh: "Nước có núi vàng, chẳng đỡ nổi một vó ngựa địch." Thường dân chế giễu: "Triều đình chỉ biết tích cóp, không biết đ/á/nh trận." Ngay cả sĩ tử trong học cung, khi nhắc đến Kho Phong Trang cũng không khỏi nở nụ cười lạnh, coi nó là "kho hư danh", tượng trưng cho một triều đình giàu có nhưng yếu đuối.
Lo/ạn Tĩnh Khang x/é toang tấm màn ảo mộng. Khi hoàng đế và tông thất Bắc Tống bị xích giải về phương bắc, vàng bạc châu báu tích trữ trăm năm trong Kho Phong Trang cũng đổ ào ra theo tiếng cười của quân th/ù. Số tích lũy trăm năm lẽ ra dùng để rửa nhục, lại thành của hộ tống cho vo/ng quốc.
Trong cung cấm Lâm An, Cao Tông thỉnh thoảng giở sử sách, đọc đến di ngôn của Thái Tổ khi lập kho, không khỏi sắc mặt ảm đạm. Ông biết, dù có gắng gượng đến đâu, cũng không thể tái tạo kho báu như thế. Huống chi, dù có xây núi vàng mới, nếu quốc gia vẫn trọng văn kh/inh võ, thiếu giáp cứng binh sắc, kết cục liệu có khác?
Trên triều đình Nam Tống, vẫn có người hô hào bắc ph/ạt, vẫn có kẻ mơ về trung nguyên. Nhưng trong mắt bách tính, những tiếng hô ấy giống khẩu hiệu xa vời hơn. Ngoài chợ, nhiều hơn cả là lời oán than về thuế má, tiếng thở dài về đói kém, nỗi sợ hãi trước áp lực quân Kim.
Câu chuyện Kho Phong Trang dần biến thành tấm gương. Nó phản chiếu sự phồn hoa và yếu đuối, giàu có cùng nỗi lo âu của nhà Tống. Nó nhắc nhở hậu thế: tiền tài có thể chất đống, nhưng không thể thay thế quốc lực hùng mạnh; tích lũy có thể dồi dào, nhưng không đổi lại được dũng khí đã mất.
Trăm năm sau, khi hậu thế nhìn lại triều Tống, vẫn thường nhắc bốn chữ "giàu mà không mạnh". Và Kho Phong Trang, chính là chú thích sống động nhất cho bốn chữ ấy. Sự ra đời của nó là biểu tượng của hùng tâm tráng chí; sự tiêu vo/ng của nó là bức họa của bất lực và bi ai.
Gió đêm nổi lên, sóng sông Tiền Đường cuồn cuộn, như khúc ai ca trầm thống.
Sĩ tử Nam Tống bên sông giơ đèn đọc sách, ngâm vang: "Lo trước cái lo của thiên hạ, vui sau cái vui của thiên hạ, ấy mới là quân tử." Giọng đọc trong trẻo, nhưng không che giấu nổi nỗi bi thương ẩn sau.
Kho Phong Trang không còn, nhưng tấm gương bi kịch nó để lại, mãi mãi khắc sâu trong lòng lịch sử.
Chương 6
Chương 9
Chương 11
Chương 19
Chương 5
Chương 6
Chương 6
Chương 6
Bình luận
Bình luận Facebook